1463
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: | thế kỷ 14 - thế kỷ 15 - thế kỷ 16 |
Thập niên: | 1430 1440 1450 - 1460 - 1470 1480 1490 |
Năm: | 1460 1461 1462 - 1463 - 1464 1465 1466 |
Năm 1463 là một năm trong lịch Julius.
[sửa] Sự kiện
[sửa] Sinh
Lịch Gregory | 1463 MCDLXIII |
Ab urbe condita | 2215 |
Lịch Armenia | 912 ԹՎ ՋԺԲ |
Lịch Bahá'í | -381 – -380 |
Lịch Bengal | 870 |
Lịch Berber | 2413 |
Phật lịch | 2007 |
Lịch Myanma | 825 |
Lịch Byzantine | 6971 – 6972 |
Âm lịch | Ngày 12 tháng chạp năm Nhâm Ngọ (12 -12 - 4099/4159) — đến —
Ngày 22 tháng một (11) năm Quí Mùi(22 -11 - 4100/4160) |
Lịch Copt | 1179 – 1180 |
Lịch Ethiopia | 1455 – 1456 |
Lịch Do Thái | 5223 – 5224 |
Lịch Hindu | |
- Bikram Samwat | 1519 – 1520 |
- Shaka Samvat | 1385 – 1386 |
- Kali Yuga | 4564 – 4565 |
Lịch Holocene | 11463 |
Lịch Iran | 841 – 842 |
Lịch Hồi giáo | 867 – 868 |
Lịch Nhật Bản | Bản mẫu:Japanese year (Bản mẫu:Japanese eraBản mẫu:Japanese year number年) |
Lịch Triều Tiên | 3796 |
Dương lịch Thái | 2006 |