1461
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: | thế kỷ 14 - thế kỷ 15 - thế kỷ 16 |
Thập niên: | 1430 1440 1450 - 1460 - 1470 1480 1490 |
Năm: | 1458 1459 1460 - 1461 - 1462 1463 1464 |
Năm 1461 là một năm trong lịch Julius.
[sửa] Sự kiện
[sửa] Sinh
Lịch Gregory | 1461 MCDLXI |
Ab urbe condita | 2213 |
Lịch Armenia | 910 ԹՎ ՋԺ |
Lịch Bahá'í | -383 – -382 |
Lịch Bengal | 868 |
Lịch Berber | 2411 |
Phật lịch | 2005 |
Lịch Myanma | 823 |
Lịch Byzantine | 6969 – 6970 |
Âm lịch | Ngày 20 tháng một (11) nhuận năm Canh Thìn (20 -nhuận 11 - 4097/4157) — đến —
Ngày 30 tháng một (11) năm Tân Tị(30 -11 - 4098/4158) |
Lịch Copt | 1177 – 1178 |
Lịch Ethiopia | 1453 – 1454 |
Lịch Do Thái | 5221 – 5222 |
Lịch Hindu | |
- Bikram Samwat | 1517 – 1518 |
- Shaka Samvat | 1383 – 1384 |
- Kali Yuga | 4562 – 4563 |
Lịch Holocene | 11461 |
Lịch Iran | 839 – 840 |
Lịch Hồi giáo | 865 – 866 |
Lịch Nhật Bản | Bản mẫu:Japanese year (Bản mẫu:Japanese eraBản mẫu:Japanese year number年) |
Lịch Triều Tiên | 3794 |
Dương lịch Thái | 2004 |